Có 2 kết quả:

鳥疫 niǎo yì ㄋㄧㄠˇ ㄧˋ鸟疫 niǎo yì ㄋㄧㄠˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ornithosis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ornithosis

Bình luận 0